• Ngọai động từ

    Uốn cong uốn
    Ployer une branche
    uốn cong một càng cây
    Ployer un caractère
    uốn tính nết
    ployer les genoux
    uốn gối (nghĩa đen) nghĩa bóng

    Nội động từ

    Oằn xuống
    Poutre qui ploie
    cái xà oằn xuống
    Rút lui
    Ployer devant l'ennemi
    rút lui trước quân địch
    Chịu khuất phục
    Phản nghĩa Déployer, étendre; résister.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X