• Ngoại động từ

    Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa
    Poisser un cordage
    đánh nhựa một sợi thừng
    Làm dính bẩn, làm sếnh
    Les bonbons poissent les mains
    kẹo làm sếnh tay
    (thông tục) tóm cổ
    Se faire poisser
    bị tóm cổ
    poissé sur le tas
    (thông tục) bị bắt qủa tang
    Nội động từ
    Dính bẩn, sếnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X