• Danh từ giống đực

    Phổi
    avoir des poumons avoir de bons poumons
    dài hơi (vận động viên)
    cracher ses poumons cracher
    cracher
    crier à pleins poumons
    gào hét
    poumon d'acier poumon artificiel
    phổi nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X