• Ngoại động từ

    Nhổ, khạc
    Cracher du sang
    khạc ra máu
    (nghĩa bóng) phun ra, nhả ra, xổ ra
    Cracher des injures
    phun ra những lời chửi rủa
    Cracher de l'argent
    nhả tiền ra
    Cracher du latin
    xổ ra tiếng La tinh
    Nói trắng ra
    Cracher son fait à quelqu'un
    nói trắng sự việc ra với ai
    cracher ses poumons
    ho sù sụ và khạc nhổ
    Nội động từ
    Nhổ, khạc
    Bắn ra, phì ra
    Kêu ọc ọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X