• Ngoại động từ

    Chủ tọa
    Présider une réunion
    chủ tọa một buổi họp
    Làm chủ tịch
    Présider un examen
    làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo

    Nội động từ

    Chủ trì
    Présider aux préparatifs d'une fête
    chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
    Des qualités qui président à l'éducation
    (nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
    (từ cũ, nghĩa cũ) chủ tọa
    Présider à une cérémonie
    chủ tọa một buổi lễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X