• Ngoại động từ

    Thực hành, thực hiện; thi hành
    Pratiquer la vertu
    thực hành đạo đức
    Pratiquer une opération chirurgicale
    thực hiện một thủ thuật ngoại khoa
    Làm nghề hành nghề
    Pratiquer la médecine
    làm nghề thầy thuốc
    Chơi một môn thể thao
    Pratiquer le tennis
    chơi tennis
    Làm, dùng
    Pratiquer le bluff
    dùng ngón bịp
    Trổ; xây
    Pratiquer une porte
    trổ một cái cửa
    (từ cũ, nghĩa cũ) giao du
    Pratiquer le grand monde
    giao du với giới thượng lưu
    (từ cũ, nghĩa cũ) mua chuộc
    Pratiquer des témoins
    mua chuộc nhân chứng
    (từ cũ, nghĩa cũ) tranh thủ
    Pratiquer des sympathies
    tranh thủ cảm tình

    Nội động từ

    Lễ bái
    Des vieilles qui pratiquent
    những bà già lễ bái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X