• Ngoại động từ

    Kiếm cho; cấp cho
    Procurer un emploi à quelqu'un
    kiếm việc làm cho ai
    procurer des vivers
    cấp lương thực
    Gây; ra mang lại
    Procurer des ennuis
    mang lại (gây ra) buồn phiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X