-
Danh từ giống cái
Mồi
- épier la proie
- rình mồi
- être en proie à
- bị giày vò bởi
- Être en proie au remords
- �� bị hối hận giày vò
- être la proie de
- làm mồi cho, là nạn nhân của, bị... tàn phá
- être la proie du malheur
- �� là nạn nhân của cảnh bất hạnh
- Forêt qui a été la proie des flammes
- �� cánh rừng bị lửa tàn phá
- olseau de proie
- (nghĩa bóng) kẻ tham tàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ