• Danh từ giống cái

    Mồi
    épier la proie
    rình mồi
    être en proie à
    bị giày vò bởi
    Être en proie au remords
    �� bị hối hận giày vò
    être la proie de
    làm mồi cho, là nạn nhân của, bị... tàn phá
    être la proie du malheur
    �� là nạn nhân của cảnh bất hạnh
    Forêt qui a été la proie des flammes
    �� cánh rừng bị lửa tàn phá
    olseau de proie
    (nghĩa bóng) kẻ tham tàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X