• Tính từ

    Che chở, bảo vệ
    Prendre un air protecteur
    ra vẻ che chở
    Cuirasse protectrice
    vỏ sắt bảo vệ
    Bảo hộ
    Système protecteur
    chế độ bảo hộ (mậu dịch)

    Danh từ giống đực

    Người che chở; người bảo trợ
    Protecteur des arts
    người bảo trợ nghệ thuật
    (thân mật) kẻ bao gái
    (sử học) ( protecteur) quan bảo quốc (ở Anh)
    Phản nghĩa Agresseur, oppresseur, persécuteur, tyran.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X