• Danh từ giống đực

    Kè (sông)
    Quai flottant
    kè nổi
    Quai d'accostage
    kè cập bến
    Bến (cảng)
    Quai de transbordement
    bến chuyển tải, bến tăng bo
    Quai routier
    bến ôtô
    Quai de départ
    bến xuất phát, bến khởi hành
    Quai d'arrivée
    bến đến
    Quai clôturé
    bến có rào
    (đường sắt) ke
    Billet de quai
    vé ke
    Quai semi périphérique
    đường ke bán chu vi
    Quai découvert
    ke không có mái che

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X