• Tính từ

    Trần, để hở.
    Tête découverte
    đầu trần.
    à deniers découverte
    trả tiền mặt ngay.
    allée découverte
    đường vòm cây không kín.
    à visage découvert
    không dấu diếm, thẳng thắn.
    terrain découvert
    đất trống.

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X