-
Tính từ
Trần, để hở.
- Tête découverte
- đầu trần.
- à deniers découverte
- trả tiền mặt ngay.
- allée découverte
- đường vòm cây không kín.
- à visage découvert
- không dấu diếm, thẳng thắn.
- terrain découvert
- đất trống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ