• Ngoại động từ

    Ôm hôn; hôn
    Embrasser au front
    hôn trán
    Vây quanh, vây bọc
    L'océan embrasse la terre
    đại dương vây quanh đất
    Bao gồm
    La philosophie embrasse plusieurs matières
    triết học bao gồm nhiều bộ môn
    Chọn lựa, theo
    Embrasser une religion
    theo một tôn giáo
    Bao quát
    Vouloir tout embrasser par les yeux
    muốn nhìn bao quát tất cả
    qui trop embrasse mal étreint
    ôm đồm lắm việc chẳng nên việc nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X