• Danh từ giống đực

    Sự kiểm lại
    Faire un récolement dans une bibliothèque
    kiểm lại sách trong thư viện
    récolement d'une coupe
    (lâm nghiệp) sự kiểm lại một bãi chặt
    (luật học, pháp lý) sự kiểm kê (đồ tịch thu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X