-
Danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt
- à la coupe
- đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
- Acheter un melon à la coupe
- �� mua dưa đòi cắt cho xem
- coupe à blanc
- (nghĩa bóng) sự hủy bỏ hoàn toàn
- coupe claire
- (lâm nghiệp) sự chặt quang
- coupe réglée mettre quelqu'un en coupe réglée
- ) bắt ai đóng góp tốn kém
- coupe sombre coupe d'ensemencement
- (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt
- être sous la coupe de quelqu'un
- (thân mật) lệ thuộc vào ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ