• Danh từ giống cái

    Cốc (có chân)
    Coupe en cristal
    cốc bằng pha lê
    Une coupe de champagne
    một cốc sâm banh
    Giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu
    boire la coupe jusqu'à la lie
    chịu đắng cay cho đến cùng

    Danh từ giống cái

    (lâm nghiệp) sự đốn, sự chặt (cây); khu khai thác, bãi chặt
    Coupe de vingt hectares
    khu khai thác hai mươi hecta
    Kiểu cắt (vải để may quần áo; da để đóng giày; tóc)
    Vêtements de bonne coupe
    quần áo cắt khéo
    Coupe de cheveux
    kiểu cắt tóc
    Mớ (vải lụa)
    Chỗ cắt, mặt cắt, thiết diện; lát cắt
    Examiner une coupe de tissu au microscope
    quan sát một lát cắt mô dưới kính hiển vi
    Coupe d'une maison
    mặt cắt (thiết diện) của một ngôi nhà
    (đánh bài) sự cắt, sự đảo (bài)
    Chỗ ngắt giọng (trong câu)
    Dáng, hình
    Coupe de visage régulière
    dáng mặt đều đặn
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cắt
    à la coupe
    đòi cắt cho xem (rồi mới mua)
    Acheter un melon à la coupe
    �� mua dưa đòi cắt cho xem
    coupe à blanc
    (nghĩa bóng) sự hủy bỏ hoàn toàn
    coupe claire
    (lâm nghiệp) sự chặt quang
    coupe réglée mettre quelqu'un en coupe réglée
    ) bắt ai đóng góp tốn kém
    coupe sombre coupe d'ensemencement
    (nghĩa bóng) sự sa thải hàng loạt
    être sous la coupe de quelqu'un
    (thân mật) lệ thuộc vào ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X