• Tính từ

    Giảm
    Division réductrice
    (sinh vật học) sự phân chia giảm nhiễm
    (hóa học) khử
    (cơ khí, cơ học) giảm tốc

    Danh từ giống đực

    (hóa học) chất khử
    (cơ khí, cơ học) hộp giảm tốc, bộ giảm tốc
    Réducteur à engrenage
    bộ giảm tốc có bánh răng
    Réducteur de potentiel
    bộ giảm điện thế
    Réducteur à double train
    bộ giảm tốc hai cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X