• Tính từ

    Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ
    Prix réduit
    giá hạ
    Aller à vitesse réduite
    đi với tốc độ nhỏ
    Thu nhỏ
    Modèle réduit
    mô hình thu nhỏ
    (ngôn ngữ học) rút ngắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X