• Répliquer

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    Nói lại, đối đáp lại
    Je n'ai rien à répliquer
    tôi không có gì để đối đáp lại

    Nội động từ

    Cãi lại
    Ne répliquez pas davantage
    đừng có cãi lại nữa
    đáp lại
    Répliquer à une critique
    đáp lại một lời phê bình

    Tính từ

    Hay cãi lại

    Danh từ giống đực

    Người hay cãi lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X