• Danh từ giống đực

    Cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền)
    Rabot à rainurer rabot à moulures
    (cái) bào xoi
    Rabot à repasser
    (cái) bào nhẵn
    Rabot pour profils
    (cái) bào định hình
    Rabot percutant
    máy san đập
    Rabot automoteur
    máy san tự hành
    Rabot activé
    máy san rung
    passer le rabot reprendre le rabot
    trau chuốt, làm cho hoàn chỉnh
    rabot à diamant
    dao kim cương (cắt kính)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X