• Ngoại động từ

    Móc lại
    Raccrocher un rideau tombé
    móc lại cái màn cửa rơi xuống
    Vớt vát
    Raccrocher une affaire
    vớt vát một việc
    Chào mời, chèo kéo, níu lại
    Camelot qui raccroche les passants
    người bán hàng rong chào mời khách qua đường
    Prostituée qui raccroche des clients
    gái đĩ níu khách
    Nội động từ
    Đặt ống nghe xuống (không nghe dây nói nữa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X