• Danh từ giống đực

    Màn
    Rideau de fenêtre
    màn cửa sổ
    Un rideau de fumée
    một màn khói
    Baisser le rideau
    (sân khấu) hạ màn
    Tấm cửa (lò sưởi, đập nước)
    rideau de fer
    (chính trị) bức màn sắt (giữa Đông Âu và Tây Âu)
    tirer le rideau sur
    (nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X