• Danh từ giống cái

    Rađiô, vô tuyến
    Ici Radio de la Voix du Vietnam émise de Hanoi sur les longueurs d'onde de
    đây là Đài Tiếng nói Việt Nam, phát thanh từ Hà Nội trên các làn sóng.......
    Viết tắt của radiodiffusion, radiotélégraphie, radiotéléphonie, radiographie
    (thân mật) máy thu thanh
    Avoir une radio
    có một máy thu thanh
    Danh từ giống đực
    Viết tắt của radiogramme
    Radiotélégraphiste, radiotéléphoniste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X