• Ngoại động từ

    (thân mật) vá tạm, vá víu
    Rafistoler son soulier avec un morceau de ficelle
    vá tạm chiếc giày với một mẩu dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X