• Ngoại động từ

    Tập hợp
    Rallier ses troupes
    tập hợp quân của mình
    Rallier des chiens
    (săn bắn) tập họp chó lại
    Trở về, về
    Rallier son poste
    trở về nhiệm sở
    Rallier le bord
    (hàng hải) trở lại tàu
    Làm cho theo, làm cho gia nhập
    Les opposants ont rallié la majorité
    những người phản đối đã được phe đa số ngả theo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X