• Ngoại động từ

    Làm nhỏ đi, thu nhỏ
    Rapetisser une salle
    thu nhỏ một gian phòng
    (nghĩa bóng) giảm giá, hạ thấp
    Rapetisser le mérite des autres
    hạ thấp giá trị của người khác

    Nội động từ

    Nhỏ đi; ngắn lại
    Les jours rapetissent en hiver
    mùa đông ngày ngắn lại
    Phản nghĩa Agrandir, allonger, amplifier, étendre, grandir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X