• Ngoại động từ

    Đặt ngồi lại
    Rasseoir un enfant
    đặt một em bé ngồi lại
    Đặt lại
    Rasseoir une statue
    đặt lại pho tượng
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại
    Rasseoir son esprit
    làm cho đầu óc trấn tĩnh lại
    Nội động từ
    Lắng trong (rượu...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X