• Tính từ

    Bị tàn phá
    Pays ravagé
    nước bị tàn phá
    Biến dạng đi
    Visage ravagé de rides
    mặt biến dạng đi vì nếp nhăn
    Bị giày vò
    Ravagé de remords
    bị hối hận giày vò
    (thân mật) điên điên, gàn
    Il est complètement ravagé!
    nó hoàn toàn gàn rồi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X