• Danh từ giống đực

    Đồ bỏ đi
    Le rebut d'un triage
    đồ bỏ đi sau khi chọn lựa
    Le rebut de la société
    (nghĩa bóng) đồ bỏ đi trong xã hội, cặn bã của xã hội
    Thư từ không phát được (vì không rõ địa chỉ)
    au rebut
    xếp xó
    Mettre une machine au rebut
    �� xếp xó một cái máy
    de rebut
    vứt đi (không có giá trị gì)
    Marchandises de rebut
    �� hàng hóa vứt đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X