• Danh từ giống đực

    Sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn)
    Triage de la houille
    sự lựa than đá
    Triage de chiffons
    sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ
    Triage à [[leau]]
    sự phân loại bằng nước
    Triage à la main
    sự phân loại bằng tay
    Triage mécanique
    sự lựa chọn bằng máy
    Triage pneumatique
    sự phân loại bằng khí nén
    Vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn
    (từ cũ; nghĩa cũ) nhóm người lựa chọn
    Jouer une pièce devant le triage le plus étroit
    diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất
    Phản nghĩa Mélange.
    (lâm nghiệp) khu rừng một người coi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X