• Ngoại động từ

    Sửa (cho) thẳng.
    Rectifier le tracé d'une route
    sửa thẳng một đoạn đường.
    Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính.
    Rectifier un calcul
    chữa một phép tính
    rectifier une phrase
    chữa một câu.
    ( hóa học) tinh cất.
    (toán học) cầu trường.
    (kỹ thuật) rà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X