-
Danh từ giống đực
Bản vẽ sơ đồ
- Le tracé d'un boulevard
- bản vẽ sơ đồ một đường phố
- Tracé de câble
- sơ đồ tuyến cáp
- Tracé du canevas
- bản vẽ đường trắc địa
- Tracé d'un chemin de fer
- sơ đồ một tuyến đường sắt
- Tracé en éventail
- sơ đồ đường nan quạt (đường thành phố)
- Tracé des itinéraires
- sơ đồ hành trình
- Tracé de liaison hertzienne
- sơ đồ tuyến liên lạc vô tuyến điện
- Tracé des lisses
- sơ đồ đường sống dọc (tàu thuỷ)
- Tracé des parcelles
- sơ đồ đường phân khoảnh (đất, rừng...)
- Tracé rayonnant
- sơ đồ toả tia (xây dựng đô thị)
đường, tuyến đường
- Tracé du métropolitain
- tuyến đường xe điện ngầm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ