• Tính từ

    Bị cự tuyệt, không được chấp nhận
    Proposition refusée
    đề nghị không được chấp nhận

    Danh từ giống đực

    Nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm)
    Organiser une exposition pour les refusés
    tổ chức một cuộc triển lãm cho những nghệ sĩ bị loại
    Thí sinh thi trượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X