• Danh từ giống đực

    Sổ
    Registre de comptabilité
    sổ kế toán
    Registre d'adresses
    sổ địa chỉ
    (ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ)
    (kỹ thuật) van; nắp
    Registre à air chaud
    van gió nóng
    Registre d'aérage
    van điều tiết thông gió
    Registre à persiennes
    van lá sách
    Registre de réglage
    van điều chỉnh
    (âm nhạc) khoảng âm; phím màu âm
    Bộ ghi (trong máy tính điện tử)
    Registre à décalage
    bộ ghi dịch chuyển
    Registre de mémoire
    bộ ghi nhớ
    Registre de transfert
    bộ ghi chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X