-
Danh từ giống đực
Sự điều chỉnh.
- Le réglage d'une machine
- sự điều chỉnh một cỗ máy
- Réglage d'artillerie
- sự điều chỉnh hoả lực pháo
- Réglage à action dérivée
- sự điều chỉnh có tác dụng phụ
- Réglage visuel/réglage manuel
- sự điều chỉnh bằng mắt/sự điều chỉnh bằng tay::Réglage approximatif
- sự điều chỉnh phỏng chừng
- Réglage en cascades
- sự điều chỉnh từng nấc
- Réglage à distance/réglage par télécommande
- sự điều chỉnh từ xa
- Réglage primaire/réglage secondaire
- sự điều chỉnh lần thứ nhất/sự điều chỉnh lần thứ hai::Réglage par tout ou rien
- sự điều chỉnh "không hoặc có" , sự điều chỉnh theo hai vị trí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ