• Danh từ giống đực

    Sự kẻ dòng.
    Le réglage du papier
    sự kẻ dòng giấy
    Sự điều chỉnh.
    Le réglage d'une machine
    sự điều chỉnh một cỗ máy
    Réglage d'artillerie
    sự điều chỉnh hoả lực pháo
    Réglage à action dérivée
    sự điều chỉnh có tác dụng phụ
    Réglage visuel/réglage manuel
    sự điều chỉnh bằng mắt/sự điều chỉnh bằng tay::Réglage approximatif
    sự điều chỉnh phỏng chừng
    Réglage en cascades
    sự điều chỉnh từng nấc
    Réglage à distance/réglage par télécommande
    sự điều chỉnh từ xa
    Réglage primaire/réglage secondaire
    sự điều chỉnh lần thứ nhất/sự điều chỉnh lần thứ hai::Réglage par tout ou rien
    sự điều chỉnh "không hoặc có" , sự điều chỉnh theo hai vị trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X