• Danh từ giống đực

    Sự nới, sự giãn
    Relâchement des cordes d'un violon
    sự nới dây đàn viôlông
    relâchement de l'utérus
    - (y học) sự giãn dạ con
    Sự buông lỏng, sự lỏng lẻo
    Relâchement de la discipline
    sự buông lỏng kỷ luật
    Relâchement dans le travail
    sự lỏng lẻo trong lao động
    (thân mật) sự lỉ lỏng
    Sự thả
    Relâchement d'un détenu
    sự thả một người bị giam giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X