• Ngoại động từ

    Buộc lại, bó lại
    Relier une gerbe
    buộc lại một bó
    Nối, nối liền
    Route qui relie deux villes
    đường nối liền hai thành phố
    Relier le présent au passé
    nối hiện tại với quá khứ
    Ligne qui relie deux points
    đường nối hai điểm
    Đóng (sách)
    Đóng đai (thùng)
    Phản nghĩa Déconnecter, délier, éparpiller, séparer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X