• =


    Tính từ

    đã qua, quá khứ
    Fait passé
    sự việc đã qua
    Participe passé [[]]
    (ngôn ngữ học) động tính từ quá khứ
    Quá
    il est dix heures passées
    đã quá mười giờ
    Phai màu
    étoffe passée
    vải phai màu

    Danh từ giống đực

    Thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ
    Songer au passé
    nghĩ đến quá khứ
    Việc đã qua
    Que le passé nous instruise
    hãy rút bài học ở việc đã qua
    (ngôn ngữ học) thời quá khứ

    Giới từ

    Sau, quá
    Passé dix heures
    sau mười giờ, quá mười giờ
    Passé la place, elle retourna
    quá quảng trường, cô ta quay lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X