• Ngoại động từ

    Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn
    Renforcer une armée
    tăng cường một đạo quân
    Renforcer les [[soup�ons]]
    làm tăng thêm nghi ngờ
    Renforcer la voix
    nói tiếng mạnh hơn
    Củng cố, gia cố
    Renforcer la paix
    củng cố hòa bình
    Renforcer un mur
    gia cố bức tường
    Phản nghĩa Affaiblir, détruire, saper.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X