• Ngoại động từ

    Thắt lại
    Renouer sa cravate
    thắt lại ca vát
    Nối lại
    Renouer la conversation
    nối lại cuộc nói chuyện

    Nội động từ

    Lại kết giao
    Renouer avec un amia près une brouille
    lại kết giao với bạn sau một hồi bất hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X