-
Phó từ
Gần
- Demeurer près
- ở gần
- à beaucoup près
- xem beaucoup
- à cela près
- ngoài điều đó ra
- à peu de chose près
- gần đúng thế
- à peu près
- gần như, hầu như
- à peu près vide
- gần như trống rỗng
- à peu près six mille hommes
- khoảng chừng sáu nghìn người
- à...près
- trừ phi..., chỉ khác vì
- de près
- sát, gần, sát sao
- Vu de près
- nhìn sát (mắt)
- se raser de près
- cạo râu sát (da); cạo nhẵn râu
- Surveiller de près
- kiểm soát sát sao
- ni de près ni de loin
- bất cứ thế nào (cũng không...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ