• Danh từ giống đực

    Sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn
    Fournir un renseignement
    cung cấp một điều chỉ dẫn
    Sự nắm tình hình
    Aller aux renseignements
    đi nắm tình hình
    (quân sự) tình báo
    Agent de renseignements
    nhân viên tình báo
    (thân mật) cơ quan tình báo
    S'adresser aux renseignements
    hỏi cơ quan tình báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X