-
Danh từ giống đực
Tác nhân
- Agents chimiques physiques qui sont à l'origine de certaines maladies
- các tác nhân hóa học, vật lý là nguyên nhân của một số bệnh
- Complément d'agent
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ chỉ tác nhân
- Agent activateur
- tác nhân kích hoạt
- Agent antiadhérent
- chất chống dính
- Agent antigélifiant
- tác nhân chống keo hoá
- Agent de blanchiment
- chất tẩy trắng
- Agent de bonification
- tác nhân tăng phẩm chất
- Agent chimique
- tác nhân hoá học
- Agent corrosif
- chất ăn mòn
- Agent détergent
- chất tẩy rửa
- Agent détachant
- chất tẩy vết bẩn
- Agent expansif agent gonflant
- chất làm phồng ra
- Agent de refroidissement
- chất làm lạnh
- Agent régénérateur
- tác nhân tái tạo
- Agent stabilisant
- tác nhân tạo sự ổn định
Người đại lý
- Agent commercial
- đại lý thương mại
- Agent exclusif
- đại lý độc quyền
- Agent à la commission à l'exportation à l'importation
- đại lý hưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu
Viên chức
- Agent du gouvernement
- viên chức nhà nước
- Agent diplomatique
- viên chức ngoại giao
- Agent de liaison
- người liên lạc
- Agent de police
- cảnh sát viên
- Agent secret
- thám tử mật
- Agent technique
- cán sự kỹ thuật
- Agent d'entretien
- nhân viên bảo trì
- Agent comptable
- kế toán viên
- Agent de renseignements
- tình báo viên
- agent provocateur
- kẻ kích động, kẻ xách động
- agent double
- điệp viên làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ