• Ngoại động từ

    Cung ứng
    Fournir des armes à une armée
    cung ứng vũ khí cho một đạo quân
    Cho; đưa ra
    Fournir du travail à quelqu'un
    cho ai việc làm
    Fournir des preuves
    đưa ra chứng cứ
    Vignoble qui fournit un vin estimé
    ruộng nho cho thứ rượu vang được ưa chuộng
    Thực hiện
    Fournir un effort considérable
    thực hiện một cố gắng lớn
    Phản nghĩa Dégarnir, démunir. Priver

    Nội động từ

    Chi cấp
    Fournir aux besoins de quelqu'un
    chi cấp cho nhu cầu của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X