• Danh từ giống cái

    Sự chiếm lại
    La reprise d'une ville
    sự chiếm lại một thành phố
    Sự lấy lại
    Droit de reprise
    quyền lấy lại nhà
    Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại
    Reprise d'une activité
    sự lại tiếp tục một hoạt động
    la reprise d'une mode
    sự phục hồi một mốt
    Sự diễn lại (vở kịch); sự trình bày lại (một điệu hát)
    (thể dục thể thao) hiệp
    (âm nhạc) phần trở lại
    (xây dựng) sự sửa lại, sự xây lại
    Sự mạng (quần áo...)
    (cơ học) sự tăng nhanh tốc độ
    Đồ đạc mua lại (của chủ nhà cũ); tiền mua đồ đạc cũ (của chủ nhà cũ)
    à plusieurs reprises
    nhiều lần liên tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X