• Ngoại động từ

    Dọn lại, đưa lại (món ăn)
    Resservir un plat
    dọn lại một món ăn
    (thân mật) nói lại, đáp lại
    Je saurai le lui resservir
    tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy

    Nội động từ

    Dùng lại được, còn dùng được
    Cela peut resservir
    cái đó còn dùng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X