• Tính từ

    Xe
    Fil retors
    chỉ xe
    Xảo quyệt, quỷ quyệt
    Un homme retors
    con người xảo quyệt
    (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm
    Bec retors
    mỏ khoằm
    Danh từ giống đực
    Vải sợi xe
    Người xảo quyệt, người quỷ quyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X