• Ngoại động từ

    Sửa
    Retoucher un cliché photographique
    (nhiếp ảnh) sửa kính ảnh
    Retoucher une veste
    sửa một cái áo
    Retoucher un ouvrage
    sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm

    Nội động từ

    Sửa
    Retoucher à un livre
    sửa một cuốn sách
    Sờ lại, mó lại
    Retoucher à un objet
    sờ lại một vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X