• Ngoại động từ

    Làm lại, trau chuốt lại, gia công lại
    Retravailler le sol
    làm lại đất
    retravailler un discours
    trau chuốt lại bài diễn văn

    Nội động từ

    Gia công lại, trau lại
    Retravailler à un ouvrage
    gia công lại một tác phẩm
    Làm việc lại
    Il retravaille à l'usine en septembre
    tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X