• Tính từ

    Có nếp nhăn, nhăn nheo
    Visage ridé
    mặt nhăn nheo
    Fruit ridé
    quả cây nhăn nheo
    Fumées ridées
    (săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già)
    Gợn sóng
    Surface ridée de l'eau
    mặt nước gợn sóng

    Phản nghĩa

    Lisse [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X