• Danh từ giống cái

    Sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn
    Avoir honte [[davoir]] menti
    xấu hổ vì đã nói dối
    Điều sỉ nhục, điều nhục nhã, mối nhơ nhuốc
    Être la honte des siens
    là mối nhơ nhuốc cho gia đình
    [[Cest]] une honte
    thật là nhục nhã
    avoir toute honte bue perdre toute honte
    vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
    courte honte court
    court
    faire honte à
    làm xấu hổ
    Faire honte à ses parents
    vượt hẳn
    Cet écolier fait honte à tous les autres
    �� cậu học trò này vượt hẳn các cậu khác
    faire honte de
    chê trách
    Faire honte à un écolier de sa paresse
    �� chê trách tính lười của một học sinh
    fausse honte mauvaise honte
    sự xấu hổ không đáng
    honte à
    đáng thẹn cho
    ne pouvoir digérer sa honte
    xấu hổ quá
    Phản nghĩa Gloire, honneur. Audace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X