• Danh từ giống cái

    Thanh, thỏi, thoi
    Barre de fer
    thanh sắt
    De l'or en barre
    vàng thoi
    Nét gạch ngang
    Tirer une barre
    gạch ngang một nét
    Vành móng ngựa ( tòa án)
    Para†tre à la barre
    ra trước vành móng ngựa
    (hàng hải) cần bánh lái
    (hàng hải) sóng cồn
    (địa lý; địa chất) mỏm
    (địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
    (thể dục thể thao) xà
    Barre fixe
    xà đơn
    ( số nhiều) trò chơi đuổi bắt
    ( số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)

    Đồng âm Bar, bard

    Avoir barre sur quelqu'un lợi thế hơn ai
    c'est de l'or en barre
    (nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
    c'est le coup de barre
    rất đắt
    tenir la barre
    chỉ huy, điều khiển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X